Có 2 kết quả:

酸盐 suān yán ㄙㄨㄢ ㄧㄢˊ酸鹽 suān yán ㄙㄨㄢ ㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sulfonate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sulfonate

Bình luận 0